FORD RANGER XLT 2

      25

Hãy giữ hộ lời chào tới chiếcxe phân phối tảiRanger tuyệt vời nhất nhất tự trước mang lại nay. To gan mẽ, thông minh và đa năng, Ranger thế kỷ mới hoàn hảo cho tất cả công việc, mái ấm gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Vì chưng chiếc xe được sản phẩm những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, trả hảo cho chính mình có cơ hội trải nghiệm với sống chất như Ranger.

Bạn đang xem: Ford ranger xlt 2

Tải Catalouge


*

*

*

NỘI THẤT

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng tinh chỉnh và điều khiển cùng màn hình hiển thị giải trí trung chổ chính giữa liền mạch góp khoang xe pháo trở phải rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái với tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch có thiết kế hiện đại và mạnh bạo mẽ.

Nội thất màu black hoàn thiện

Được kiến thiết sử dụng các vật liệu về tối màu tất cả độ bền cao tuy thế vẫn mang lại cảm xúc thoải mái, cùng với các điểm nổi bật tôn lên vẻ bên ngoài mới táo bạo của phiên phiên bản Ranger XLT. Các cụ thể trang trí cửa tất cả họa ngày tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được trả thiện làm cho phong bí quyết nội thất nặng tay nhưng đầy cá tính.

Xem thêm: Nhac Ấn Độ Hay Nhất 2021 - Hòa Tấu Nhạc Ấn Độ Hay Nhất 2021

*

*

VẬN HÀNH

*

Bậc tăng và giảm phía sauBậc tăng giảm phía sau được gắn thêm trực tiếp vào form xe rất chắn chắn chắn, khiến cho bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dãi và bình yên hơn khi nào hết.

*

Không gian thùng sản phẩm rộng hơn

*

Chiều rộng cùng chiều nhiều năm cơ sở tăng lên 50mmChiều rộng thân xe pháo được tăng lên để xe cộ thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều nhiều năm cơ sở cũng khá được tăng thêm để dòng xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tứ thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
Động cơ và Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, tất cả làm đuối khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power nguồn (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực lớn (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
Hệ thống dẫn đụng / DrivetrainHai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management SystemKhông / without
Hộp số / TransmissionSố tự động 6 cung cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước với Trọng lượng/ Dimensions
Dài x rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng phía dưới gầm xe / Ground Clearance (mm)235
Chiều dài các đại lý / Wheelbase (mm)3270
Bán kính vòng xoay tối thiểu/ Min turning Radius (mm)6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front SuspensionHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân đối và ống bớt chấn/ Independent springs,anti-roll bar và tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear SuspensionLoại nhíp với ống bớt chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa/ Disc Brake
Phanh sau / Rear BrakeTang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size255/70R16
Bánh xe pháo / WheelVành thép 17″ / Steel Wheel 17″
Trang thiết bị phía bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / power nguồn Push StartCó / With
Chìa khóa tối ưu / Smart keyless entryCó/ With
Điều hoà ánh nắng mặt trời / Air ConditioningĐiều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat MaterialNỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheelBọc domain authority / Leather
Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 phía / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat RowGhế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu sau trong / Internal mirorChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển và tinh chỉnh điện / power WindowCó (1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt đến hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat & with antipinch)
Hệ thống music / Audio systemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình vui chơi giải trí / Screen entertainment systemMàn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ cảm ứng screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 systemCó / With
Màn hình cụm đồng hồ đeo tay kỹ thuật số / Cluster ScreenMàn hình 8″, / 8″ screen
Điều khiển music trên vô lăng / Audio control on Steering wheelCó / With
Trang thiết bị thiết kế bên ngoài / Exterior
Đèn phía trước/ HeadlampKiểu LED/ LED
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lampCó/ With
Gạt mưa tự động / tự động rain sensorCó / With
Đèn sương mù / Front Fog lampCó/ With
Gương chiếu hậu mặt ngoài/ Side mirrorCó kiểm soát và điều chỉnh điện, gập năng lượng điện / nguồn adjust, fold
Trang lắp thêm an toàn/ Safety features
Túi khí vùng phía đằng trước / Driver và Passenger AirbagsCó/ With
Túi khí mặt / Side AirbagsCó/ With
Túi khí mành dọc 2 bên trần xe cộ / Curtain AirbagsCó/ With
Túi khí đảm bảo an toàn đầu gối người điều khiển / Knee AirbagsKhông / without
Camera/ CameraCamera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe pháo / Parking aid sensorKhông / without
Hệ thống hạn chế bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS và EBDCó / With
Hệ thống cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)Có/ With
Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection SystemCó / With
Hệ thống cung ứng khởi hành ngang dốc / Hill launch assistsCó/ With
Hệ thống điều hành và kiểm soát đổ đèo / Hill descent assistsCó / With
Hệ thống điều hành và kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / without
Hệ thống cảnh báo va đụng và cung ứng phanh cấp bách khi gặp mặt chướng ngại thiết bị phía trước / Collision MitigationKhông/ Without
Hệ thống phòng trộm/ Anti theft SystemKhông / without

Win79 - Game Bài Đẳng Cấp Vượt Thời Đại