FORD RANGER XLT 2
Hãy giữ hộ lời chào tới chiếcxe phân phối tảiRanger tuyệt vời nhất nhất tự trước mang lại nay. To gan mẽ, thông minh và đa năng, Ranger thế kỷ mới hoàn hảo cho tất cả công việc, mái ấm gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Vì chưng chiếc xe được sản phẩm những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, trả hảo cho chính mình có cơ hội trải nghiệm với sống chất như Ranger.
Bạn đang xem: Ford ranger xlt 2
Tải Catalouge



NỘI THẤT
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng tinh chỉnh và điều khiển cùng màn hình hiển thị giải trí trung chổ chính giữa liền mạch góp khoang xe pháo trở phải rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái với tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch có thiết kế hiện đại và mạnh bạo mẽ.
Nội thất màu black hoàn thiện
Được kiến thiết sử dụng các vật liệu về tối màu tất cả độ bền cao tuy thế vẫn mang lại cảm xúc thoải mái, cùng với các điểm nổi bật tôn lên vẻ bên ngoài mới táo bạo của phiên phiên bản Ranger XLT. Các cụ thể trang trí cửa tất cả họa ngày tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được trả thiện làm cho phong bí quyết nội thất nặng tay nhưng đầy cá tính.
Xem thêm: Nhac Ấn Độ Hay Nhất 2021 - Hòa Tấu Nhạc Ấn Độ Hay Nhất 2021


VẬN HÀNH



Động cơ và Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, tất cả làm đuối khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power nguồn (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực lớn (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn đụng / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cung cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước với Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng phía dưới gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài các đại lý / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng xoay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân đối và ống bớt chấn/ Independent springs,anti-roll bar và tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống bớt chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe pháo / Wheel | Vành thép 17″ / Steel Wheel 17″ |
Trang thiết bị phía bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / power nguồn Push Start | Có / With |
Chìa khóa tối ưu / Smart keyless entry | Có/ With |
Điều hoà ánh nắng mặt trời / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Bọc domain authority / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 phía / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu sau trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển và tinh chỉnh điện / power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt đến hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat & with antipinch) |
Hệ thống music / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình vui chơi giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ cảm ứng screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ đeo tay kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển music trên vô lăng / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị thiết kế bên ngoài / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu LED/ LED |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Có/ With |
Gạt mưa tự động / tự động rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
Gương chiếu hậu mặt ngoài/ Side mirror | Có kiểm soát và điều chỉnh điện, gập năng lượng điện / nguồn adjust, fold |
Trang lắp thêm an toàn/ Safety features | |
Túi khí vùng phía đằng trước / Driver và Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí mặt / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí mành dọc 2 bên trần xe cộ / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí đảm bảo an toàn đầu gối người điều khiển / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe pháo / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống hạn chế bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS và EBD | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống cung ứng khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống điều hành và kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống điều hành và kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống cảnh báo va đụng và cung ứng phanh cấp bách khi gặp mặt chướng ngại thiết bị phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống phòng trộm/ Anti theft System | Không / without |