NGỰ HỒN
95
Danh Sách Ngự Hồn Âm Dương Sư Soul các mục Onmyoji
Trong game Âm Dương Sư Onmyoji Ngự Hồn (Soul / 御魂) là trang Bị mang đến Thức Thần. Ngự Hồn dùng làm tăng các thuộc tính cơ bản như: công, thủ, máu, chí mạng, vận tốc đánh, kháng, chủ yếu xác… Game Việt xin gửi đến các bạn Danh Sách Ngự Hồn Âm Dương Sư (Soul danh mục Onmyoji) mặt dưới. Nhằm mang về sự thuận tiện trong việc tra cứu vớt thông tin Ngự hồn khi trãi nghiệm game Âm Dương Sư.
1 | Thanh chị em PhòngAonyobo 青女房 | Chí Mạng / Critical Hit | |
2 | Hoả Linh Azure Basan 火灵 - 火霊 | Chính xác / Accuracy | |
3 | Miêu Phục Boroboroton 被服 - 暮露暮露団 | Máu / Health | |
4 | Võng Thiết Claws 网切 - 網切 | Chí Mạng / Critical Hit | |
5 | Nhật nữ Dawn Fairy, 日女巳時 | Phòng Thủ / Defense | |
6 | Xí NgầuDice Sprite 骰子鬼 | Kháng / Resistance | |
7 | Chiêu TàiFortune mèo 招財貓 | Phòng Thủ / Defense | |
8 | Hoang Cốt LâuOdokuro 荒骷髅 | Soul quái dị - Random Attribute | |
9 | Quỷ Linh Ca KỹGhostly Songstress 鬼灵歌伎 | Soul boss - Random Attribute | |
10 | Âm MaHarpy 阴摩罗 - 陰摩羅鬼 | Tấn Công / Attack | |
11 | Hoả KêFenikkusu 傷魂鳥 | Chí Mạng / Critical Hit | |
12 | Phi Duyên MaHinoenma 飞缘魔 - 飛縁魔 - Enshyoujo | Chính xác / Accuracy | |
13 | Niết BànHoly Flame 涅槃之火 | Máu / Health | |
14 | Minh ỐcHouse Imp 鸣屋 - 家鳴 | Tấn Công / Attack | |
15 | Binh chủ BộHyosube 兵主部 | Tấn Công / Attack | |
16 | Cá TrêJishin Namazu 地震鲶 | Soul quái dị - Random Attribute | |
17 | Địa TạngJizo Statue 地藏像 | Máu / Health | |
18 | Cuồng CốtKyoukotsu 狂骨 | Tấn Công / Attack | |
19 | Ma HạpMimic 魍魎之匣 | Kháng / Resistance | |
20 | Kính CơMirror Lady 镜姬 | Máu / Health | |
21 | Nhện ĐấtTsuchigumo 土蜘蛛 | Soul quái nhân - Random Attribute | |
22 | Tâm NhãnWatcher 心眼 | Tấn Công / Attack | |
23 | U CốcYamabiko 幽谷响 | Kháng / Resistance | |
24 | Thế HồnSoul Edge 薙魂 | Máu / Health | |
25 | Luân ĐạoSoultaker, 輪入道 | Tấn Công / Attack | |
26 | Mị YêuTemptress 魅妖 | Phòng Thủ / Defense | |
27 | Trấn NộTomb Guard 鎮墓獸 | Chí Mạng / Critical Hit | |
28 | Mộc MịTree Nymph 木魅 | Phòng Thủ / Defense | |
29 | Thụ YêuTree Spirit 樹妖 | Máu / Health | |
30 | Tam VịSamisen 三味 | Chí Mạng / Critical Hit | |
31 | TranhScarlet 狰 | Tấn Công / Attack | |
32 | Bạng TinhSea Sprite 蚌精 - 蛤の精 | Chính xác / Accuracy | |
33 | Châm NữSeductress 針女 | Chí Mạng / Critical Hit | |
34 | Quỷ HồnSenecio 返魂香 | Kháng / Resistance | |
35 | Phá ThếShadow - 破勢 | Chí Mạng / Critical Hit | |
36 | ỐcShinkirou 蜃气楼 | Soul quái nhân - Random Attribute | |
37 | Phản ChẫmShy Soul 反枕 | Phòng Thủ / Defense | |
38 | Tuyết HồnSnow Spirit 雪幽魂 | Phòng Thủ / Defense | |
39 | Dơi YêuNightwing 蝠翼 | Tấn Công / Attack | |
40 | Độ PhậtNuribotoke 塗仏 | Máu / Health | |
41 | Lung XaOboroguruma 胧车 | Soul quái nhân - Random Attribute | |
42 | Trân ChâuPearl 珍珠 | Phòng Thủ / Defense | |
43 | Chung LinhPriestess 鍾靈 | Máu / Health |